単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,943 70,452 60,709 93,377 108,261
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 92,943 70,452 60,709 93,377 108,261
Giá vốn hàng bán 82,399 60,750 52,770 82,070 97,330
Lợi nhuận gộp 10,544 9,702 7,939 11,307 10,931
Doanh thu hoạt động tài chính 3,489 3,307 5,360 6,715 8,292
Chi phí tài chính 3,206 3,943 4,073 5,139 6,520
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,134 3,862 3,976 4,706 6,408
Chi phí bán hàng 2,655 3,354 3,981 7,186 3,684
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,252 4,812 4,787 5,006 6,388
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,920 900 458 690 2,631
Thu nhập khác 5 31 3 43 20
Chi phí khác 67 294 171 192 1,421
Lợi nhuận khác -63 -263 -168 -149 -1,401
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,857 637 290 541 1,230
Chi phí thuế TNDN hiện hành 56 6 123 5
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 56 6 123 5
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,802 631 167 541 1,225
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,802 631 167 541 1,225
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)