Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,275
|
7,696
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
19,275
|
7,696
|
Giá vốn hàng bán
|
13,799
|
6,630
|
Lợi nhuận gộp
|
5,477
|
1,066
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
94
|
17
|
Chi phí tài chính
|
17
|
26
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14
|
26
|
Chi phí bán hàng
|
1,131
|
164
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,119
|
983
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,303
|
-91
|
Thu nhập khác
|
1,441
|
0
|
Chi phí khác
|
74
|
176
|
Lợi nhuận khác
|
1,367
|
-176
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,670
|
-267
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,670
|
-267
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,670
|
-267
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|