単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 409,837 410,005 413,207 412,480 443,137
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 232 205 236 251 246
1. Tiền 232 205 236 251 246
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 395,236 395,378 398,547 397,803 428,465
1. Phải thu khách hàng 176,614 176,537 176,337 176,246 176,246
2. Trả trước cho người bán 30,394 30,383 34,283 33,736 33,816
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 235,213 235,243 234,712 234,606 265,187
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,484 -62,284 -62,284 -62,284 -62,284
IV. Tổng hàng tồn kho 11,322 11,322 11,322 11,322 11,322
1. Hàng tồn kho 11,951 11,951 11,951 11,951 11,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -629 -629 -629 -629 -629
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,047 3,100 3,102 3,102 3,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,029 2,082 2,085 2,085 2,086
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,018 1,018 1,018 1,018 1,018
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 564,240 563,825 563,362 562,929 532,490
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,200 20,200 20,200 20,200 20,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 20,200 20,200 20,200 20,200 20,200
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 369,505 369,066 368,627 368,187 367,748
1. Tài sản cố định hữu hình 2,625 2,360 2,095 1,830 1,566
- Nguyên giá 23,556 23,556 23,556 23,556 23,556
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,931 -21,196 -21,461 -21,725 -21,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 366,880 366,706 366,531 366,357 366,182
- Nguyên giá 375,427 375,427 375,427 375,427 375,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,547 -8,721 -8,895 -9,070 -9,244
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,379 3,379 3,379 3,379 -26,621
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 -30,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 10,000 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,000 10,000 0 10,000 10,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6,621 -6,621 -6,621 -6,621 -6,621
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 24 0 7 7
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 24 0 7 7
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 14,725 14,725 14,725 14,725 14,725
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 974,077 973,830 976,569 975,409 975,627
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 454,804 458,064 463,368 464,644 458,258
I. Nợ ngắn hạn 437,855 440,686 445,740 446,588 448,513
1. Vay và nợ ngắn 98,117 98,117 98,117 98,117 98,117
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 43,226 43,585 43,560 43,090 43,090
4. Người mua trả tiền trước 134,841 135,541 139,613 139,522 140,238
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 422 468 508 531 573
6. Phải trả người lao động 2,109 2,699 3,098 3,257 3,212
7. Chi phí phải trả 83,501 84,501 85,501 86,501 87,504
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 75,638 75,775 75,342 75,570 75,780
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16,950 17,378 17,628 18,056 9,744
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,950 17,378 17,628 18,056 9,744
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 519,273 515,766 513,202 510,765 517,370
I. Vốn chủ sở hữu 519,273 515,766 513,202 510,765 517,370
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 576,800 576,800 576,800 576,800 576,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -102,682 -106,151 -108,677 -111,076 -104,433
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 45,155 45,117 45,079 45,041 45,002
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 974,077 973,830 976,569 975,409 975,627