単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 1,466 1,428 1,428 1,428 -7,869
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,331 2,107 1,314 1,009 1,265
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,797 -3,535 -2,742 -2,437 6,604
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,797 -3,535 -2,742 -2,437 6,604
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,797 -3,535 -2,742 -2,437 6,604
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -39 -77 -115 -153 -39
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,758 -3,458 -2,627 -2,284 6,643
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)