単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 234,185 214,695 377,972 240,299 439,951
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 234,185 214,695 377,972 240,299 439,951
Giá vốn hàng bán 209,399 212,154 351,631 223,281 409,529
Lợi nhuận gộp 24,786 2,541 26,341 17,018 30,422
Doanh thu hoạt động tài chính 489 12 2,446 6,679 2,162
Chi phí tài chính 11,932 15,296 13,717 13,421 11,455
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,932 15,296 13,717 13,421 11,418
Chi phí bán hàng 0 0 458 927 2,594
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,356 11,447 11,624 13,733 13,996
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14 -24,191 2,989 -4,383 4,540
Thu nhập khác 18,680 4,678 4,709 7,690 5,332
Chi phí khác 1,766 3,520 1,631 1,456 3,575
Lợi nhuận khác 16,915 1,158 3,078 6,235 1,757
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,901 -23,032 6,067 1,852 6,297
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,874 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,874 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,027 -23,032 6,067 1,852 6,297
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,027 -23,032 6,067 1,852 6,297
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)