単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,917 180,546 61,049 101,453 166,340
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 95,917 180,546 61,049 101,453 166,340
Giá vốn hàng bán 89,542 172,120 53,954 93,538 133,100
Lợi nhuận gộp 6,375 8,426 7,095 7,915 33,240
Doanh thu hoạt động tài chính 1,250 877 704 1,109 6
Chi phí tài chính 2,834 2,643 2,389 2,520 4,209
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,834 2,643 2,389 2,520 4,209
Chi phí bán hàng 956 1,024 462 772 961
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,744 3,565 3,707 3,988 3,564
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 92 2,070 1,242 1,743 24,512
Thu nhập khác 1,177 1,829 1,198 1,354 1,207
Chi phí khác 713 1,937 622 220 1,839
Lợi nhuận khác 463 -108 576 1,134 -632
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 555 1,963 1,818 2,877 23,880
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 364 575 4,776
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 364 575 4,776
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 555 1,963 1,454 2,302 19,104
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 555 1,963 1,454 2,302 19,104
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)