Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
95,917
|
180,546
|
61,049
|
101,453
|
166,340
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
95,917
|
180,546
|
61,049
|
101,453
|
166,340
|
Giá vốn hàng bán
|
89,542
|
172,120
|
53,954
|
93,538
|
133,100
|
Lợi nhuận gộp
|
6,375
|
8,426
|
7,095
|
7,915
|
33,240
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,250
|
877
|
704
|
1,109
|
6
|
Chi phí tài chính
|
2,834
|
2,643
|
2,389
|
2,520
|
4,209
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,834
|
2,643
|
2,389
|
2,520
|
4,209
|
Chi phí bán hàng
|
956
|
1,024
|
462
|
772
|
961
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,744
|
3,565
|
3,707
|
3,988
|
3,564
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92
|
2,070
|
1,242
|
1,743
|
24,512
|
Thu nhập khác
|
1,177
|
1,829
|
1,198
|
1,354
|
1,207
|
Chi phí khác
|
713
|
1,937
|
622
|
220
|
1,839
|
Lợi nhuận khác
|
463
|
-108
|
576
|
1,134
|
-632
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
555
|
1,963
|
1,818
|
2,877
|
23,880
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
364
|
575
|
4,776
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
364
|
575
|
4,776
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
555
|
1,963
|
1,454
|
2,302
|
19,104
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
555
|
1,963
|
1,454
|
2,302
|
19,104
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|