単位: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 764 12,454 -5,028 784 493,515
2. Điều chỉnh cho các khoản 727 5,316 18,333 27,409 -463,997
- Khấu hao TSCĐ 753 2,958 6,658 10,432 -355,856
- Các khoản dự phòng 0 0 1,790 4,364 -82,722
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -27 108 23 14 -16,562
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -187 -211 0 -214
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 2,437 10,072 12,599 516,634
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 -525,278
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,490 17,770 13,305 28,194 29,518
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3,026 -10,481 -18,577 -58,118
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,655 -30,386 -10,117 -25,731
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,571 1,067 -6,012 80,840
- Tăng giảm chi phí trả trước -113 -1,612 0 1,635
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -2,322 -10,072 -12,091
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -215 -1,601 -61
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 2,824
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -26 6,236
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,267 -26,178 -33,100 23,729 29,518
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -512 -33,149 -49,723 -28,502 -1,224
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 4,003 21 585
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -2,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 320
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -2,000 -10,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 2,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 204 0 38
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -512 -31,146 -59,498 -25,917 -2,866
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 54,516 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13,407 337,168 625,015 759,685 657,671
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13,327 -301,110 -548,330 -760,865 -659,190
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -5,000 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 80 90,573 71,685 -1,180 -1,519
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 835 33,249 -20,913 -3,367 25,133
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 306 1,141 34,531 13,546 13,741
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 142 -72 -101 -97
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,141 34,531 13,546 10,078 38,777