I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
66,215
|
68,076
|
64,685
|
74,143
|
76,806
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-29,538
|
-23,050
|
-24,900
|
-16,364
|
-33,027
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,113
|
-15,399
|
-14,463
|
-14,304
|
-14,128
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,996
|
-1,706
|
-1,834
|
-1,273
|
-1,647
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,830
|
3,264
|
1,650
|
3,153
|
2,615
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,876
|
-15,690
|
-17,554
|
-19,014
|
-17,523
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,522
|
15,495
|
7,584
|
26,340
|
13,096
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,651
|
-6,692
|
-5,674
|
-20,338
|
-4,365
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
22
|
|
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,682
|
-6,428
|
|
-19,500
|
-26,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
10,109
|
|
7,500
|
23,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
850
|
847
|
585
|
553
|
1,140
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,483
|
-2,141
|
-5,089
|
-31,785
|
-6,225
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,859
|
-6,125
|
-6,125
|
-6,237
|
-6,237
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,859
|
-6,125
|
-6,125
|
-6,237
|
-6,237
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,819
|
7,229
|
-3,630
|
-11,682
|
634
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,936
|
19,117
|
26,345
|
22,715
|
11,033
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,117
|
26,345
|
22,715
|
11,033
|
11,667
|