単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 57,849 339,357 60,101 63,764 67,241
Các khoản giảm trừ doanh thu 49 19 48 379 4
Doanh thu thuần 57,799 339,337 60,053 63,386 67,237
Giá vốn hàng bán 32,763 282,409 31,316 32,535 35,024
Lợi nhuận gộp 25,036 56,928 28,737 30,851 32,213
Doanh thu hoạt động tài chính 850 847 585 553 1,140
Chi phí tài chính 0 79 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 6,054 9,638 6,614 6,166 6,588
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,779 20,864 12,585 13,964 14,748
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,054 27,194 10,124 11,274 12,017
Thu nhập khác 4,271 129 181 110 954
Chi phí khác 1,342 80 161 1,037 537
Lợi nhuận khác 2,929 49 20 -927 417
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,983 27,243 10,144 10,347 12,434
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,233 5,159 2,055 1,373 1,502
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,233 5,159 2,055 1,373 1,502
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,749 22,084 8,089 8,974 10,932
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,749 22,084 8,089 8,974 10,932
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)