Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12,983
|
13,986
|
13,215
|
13,431
|
16,127
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
17
|
5
|
6
|
374
|
Doanh thu thuần
|
12,980
|
13,969
|
13,209
|
13,426
|
15,753
|
Giá vốn hàng bán
|
7,201
|
7,619
|
8,254
|
7,573
|
8,746
|
Lợi nhuận gộp
|
5,780
|
6,350
|
4,956
|
5,853
|
7,007
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
167
|
120
|
146
|
205
|
121
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,180
|
1,091
|
1,084
|
2,027
|
1,828
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,552
|
2,880
|
2,274
|
2,775
|
2,713
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,215
|
2,499
|
1,743
|
1,256
|
2,587
|
Thu nhập khác
|
119
|
2
|
6
|
5
|
0
|
Chi phí khác
|
129
|
24
|
73
|
24
|
|
Lợi nhuận khác
|
-10
|
-22
|
-68
|
-19
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,205
|
2,477
|
1,676
|
1,237
|
2,587
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
451
|
500
|
340
|
252
|
318
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
451
|
500
|
340
|
252
|
318
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,754
|
1,977
|
1,336
|
985
|
2,269
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,754
|
1,977
|
1,336
|
985
|
2,269
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|