単位: 1.000.000đ
  Q2 2020 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 72,001 84,159 74,606 70,025 64,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,036 39,898 26,018 27,143 37,795
1. Tiền 1,036 28,877 26,018 27,143 37,795
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 11,021 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 3,000 0 0 1,550
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,017 40,156 47,003 40,824 23,704
1. Phải thu khách hàng 48,277 31,615 39,433 34,115 18,177
2. Trả trước cho người bán 100 0 7,675 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,640 9,842 0 6,814 5,632
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1,301 -105 -105 -105
IV. Tổng hàng tồn kho 1,948 1,105 1,585 2,058 1,561
1. Hàng tồn kho 1,948 1,105 1,585 2,058 1,561
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,952 12,975 11,071 9,303 7,285
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,880 12,843 10,798 8,848 7,117
1. Tài sản cố định hữu hình 13,880 12,843 10,798 8,848 7,117
- Nguyên giá 34,946 34,861 34,815 33,399 33,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,066 -22,018 -24,017 -24,550 -26,106
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 72 132 273 455 168
1. Chi phí trả trước dài hạn 72 132 273 455 168
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 85,953 97,133 85,677 79,329 71,894
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 53,248 60,138 48,561 42,141 34,561
I. Nợ ngắn hạn 48,148 57,098 46,761 41,581 34,561
1. Vay và nợ ngắn 1,100 2,060 1,240 1,240 560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,547 2,789 3,918 3,661 2,307
4. Người mua trả tiền trước 147 87 386 229 470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,694 5,788 6,253 8,470 6,744
6. Phải trả người lao động 25,612 31,812 21,187 14,960 13,621
7. Chi phí phải trả 11,684 13,310 9,203 8,164 6,347
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,126 307 449 777 929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,100 3,040 1,800 560 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 5,100 3,040 1,800 560 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 32,705 36,995 37,116 37,188 37,333
I. Vốn chủ sở hữu 32,705 36,995 37,116 37,188 37,333
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 27,533 27,533 27,533 27,533 27,533
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,078 2,078 3,091 3,645 3,763
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,094 7,384 6,492 6,011 6,038
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,237 946 4,125 4,081 3,583
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 85,953 97,133 85,677 79,329 71,894