I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47,292
|
55,221
|
51,563
|
83,599
|
91,762
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-54,747
|
-20,843
|
-25,980
|
-42,547
|
-33,838
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,584
|
-8,746
|
-5,657
|
-11,712
|
-12,967
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,064
|
-6,035
|
-11,895
|
-10,526
|
-34,790
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,757
|
-400
|
-64
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
106,736
|
75,320
|
37,291
|
15,391
|
1,891
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,142
|
-27,342
|
-5,670
|
-9,821
|
-7,376
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,735
|
67,175
|
39,588
|
24,384
|
4,680
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-105,903
|
-68,957
|
-51,780
|
-31,053
|
-11,321
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,000
|
-7,000
|
-23,000
|
-20,859
|
-22,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
3,000
|
4,000
|
54,399
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,446
|
2,039
|
1,899
|
3,355
|
4,201
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-111,404
|
-73,918
|
-69,881
|
-44,557
|
25,279
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43,238
|
16,939
|
14,451
|
16,384
|
29,880
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,567
|
-2,567
|
-1,567
|
-6,332
|
-8,397
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,514
|
-1,311
|
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
40,157
|
13,061
|
12,884
|
10,052
|
21,483
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,488
|
6,319
|
-17,409
|
-10,121
|
51,443
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,776
|
34,406
|
22,154
|
22,154
|
12,077
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
142
|
51
|
|
45
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,406
|
40,775
|
22,154
|
12,077
|
63,520
|