Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61,051
|
77,096
|
81,115
|
86,064
|
98,171
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22
|
109
|
162
|
66
|
55
|
Doanh thu thuần
|
61,029
|
76,987
|
80,953
|
85,998
|
98,116
|
Giá vốn hàng bán
|
39,113
|
47,277
|
45,039
|
46,111
|
49,871
|
Lợi nhuận gộp
|
21,915
|
29,709
|
35,914
|
39,888
|
48,246
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,850
|
3,723
|
4,397
|
6,011
|
5,376
|
Chi phí tài chính
|
15,406
|
17,432
|
17,520
|
17,222
|
18,803
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,406
|
0
|
17,520
|
17,222
|
18,803
|
Chi phí bán hàng
|
2,667
|
7,326
|
8,220
|
7,105
|
8,040
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,240
|
9,033
|
11,286
|
12,221
|
12,353
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,548
|
-358
|
3,285
|
9,350
|
14,426
|
Thu nhập khác
|
532
|
527
|
640
|
764
|
1,185
|
Chi phí khác
|
808
|
82
|
131
|
239
|
296
|
Lợi nhuận khác
|
-276
|
445
|
509
|
525
|
889
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,823
|
87
|
3,794
|
9,875
|
15,315
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
159
|
0
|
302
|
1,435
|
2,149
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
159
|
0
|
302
|
1,435
|
2,149
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,982
|
87
|
3,492
|
8,440
|
13,166
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,982
|
87
|
3,492
|
8,440
|
13,166
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|