単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,051 77,096 81,115 86,064 98,171
Các khoản giảm trừ doanh thu 22 109 162 66 55
Doanh thu thuần 61,029 76,987 80,953 85,998 98,116
Giá vốn hàng bán 39,113 47,277 45,039 46,111 49,871
Lợi nhuận gộp 21,915 29,709 35,914 39,888 48,246
Doanh thu hoạt động tài chính 2,850 3,723 4,397 6,011 5,376
Chi phí tài chính 15,406 17,432 17,520 17,222 18,803
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,406 0 17,520 17,222 18,803
Chi phí bán hàng 2,667 7,326 8,220 7,105 8,040
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,240 9,033 11,286 12,221 12,353
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,548 -358 3,285 9,350 14,426
Thu nhập khác 532 527 640 764 1,185
Chi phí khác 808 82 131 239 296
Lợi nhuận khác -276 445 509 525 889
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,823 87 3,794 9,875 15,315
Chi phí thuế TNDN hiện hành 159 0 302 1,435 2,149
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 159 0 302 1,435 2,149
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,982 87 3,492 8,440 13,166
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,982 87 3,492 8,440 13,166
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)