TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
231,985
|
235,307
|
285,946
|
298,390
|
268,272
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
102,363
|
79,824
|
159,131
|
160,956
|
193,968
|
1. Tiền
|
2,213
|
1,374
|
1,681
|
1,456
|
1,968
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
100,150
|
78,450
|
157,450
|
159,500
|
192,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,500
|
17,500
|
12,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,465
|
50,788
|
39,312
|
72,398
|
15,021
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,839
|
24,209
|
20,198
|
38,826
|
10,585
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,778
|
6,364
|
1,207
|
70
|
1,910
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,849
|
20,215
|
17,907
|
33,503
|
2,526
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
53,998
|
45,326
|
69,780
|
57,122
|
44,130
|
1. Hàng tồn kho
|
53,998
|
45,326
|
69,780
|
57,122
|
44,130
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25,660
|
41,869
|
5,723
|
7,914
|
15,153
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,905
|
39,916
|
5,102
|
97
|
5,422
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,953
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,754
|
0
|
620
|
7,817
|
9,731
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,305,457
|
1,293,056
|
1,295,809
|
1,298,342
|
1,288,378
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
509,239
|
497,325
|
493,154
|
484,540
|
499,875
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
509,145
|
497,235
|
493,069
|
484,460
|
499,800
|
- Nguyên giá
|
847,065
|
842,129
|
846,392
|
845,986
|
870,915
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-337,921
|
-344,894
|
-353,323
|
-361,526
|
-371,116
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
94
|
90
|
85
|
80
|
76
|
- Nguyên giá
|
1,339
|
1,339
|
1,339
|
1,339
|
1,339
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,244
|
-1,249
|
-1,253
|
-1,258
|
-1,263
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
664,804
|
663,058
|
663,058
|
663,238
|
663,238
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
342,887
|
342,887
|
342,887
|
342,887
|
342,887
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
324,501
|
324,501
|
324,501
|
324,501
|
324,501
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,584
|
-4,330
|
-4,330
|
-4,150
|
-4,150
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,210
|
11,439
|
12,037
|
10,417
|
10,063
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,099
|
2,329
|
2,927
|
3,049
|
2,695
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
9,111
|
9,111
|
9,111
|
7,368
|
7,368
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,537,442
|
1,528,363
|
1,581,755
|
1,596,732
|
1,556,650
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
181,130
|
212,029
|
217,524
|
177,437
|
132,182
|
I. Nợ ngắn hạn
|
167,200
|
198,449
|
204,203
|
164,375
|
119,380
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,093
|
14,887
|
6,242
|
5,999
|
1,912
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,487
|
2,766
|
0
|
812
|
4,325
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
614
|
4,181
|
12,827
|
5,027
|
1,323
|
6. Phải trả người lao động
|
5,230
|
10,827
|
8,097
|
44,742
|
19,588
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
13,253
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
105,149
|
94,193
|
93,856
|
39,736
|
39,815
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,930
|
13,581
|
13,321
|
13,061
|
12,802
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
90
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,356,312
|
1,316,334
|
1,364,230
|
1,419,295
|
1,424,468
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,356,312
|
1,316,334
|
1,364,230
|
1,419,295
|
1,424,468
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,125,000
|
1,125,000
|
1,125,000
|
1,125,000
|
1,125,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
126,768
|
159,496
|
159,496
|
159,496
|
159,496
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
104,544
|
31,838
|
79,735
|
134,799
|
139,972
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51,626
|
71,594
|
69,927
|
68,059
|
52,417
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,537,442
|
1,528,363
|
1,581,755
|
1,596,732
|
1,556,650
|