TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
333,778
|
376,647
|
390,221
|
351,573
|
297,974
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,554
|
99,832
|
18,020
|
21,894
|
1,902
|
1. Tiền
|
3,554
|
14,832
|
1,020
|
1,894
|
1,902
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
36,000
|
85,000
|
17,000
|
20,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
253,397
|
245,110
|
360,319
|
318,795
|
264,476
|
1. Phải thu khách hàng
|
141,330
|
131,324
|
235,232
|
240,011
|
178,614
|
2. Trả trước cho người bán
|
235
|
437
|
420
|
400
|
399
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
111,832
|
113,349
|
124,667
|
78,434
|
85,512
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
-50
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,931
|
8,946
|
8,938
|
10,310
|
10,239
|
1. Hàng tồn kho
|
8,931
|
8,946
|
8,938
|
10,310
|
10,239
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,897
|
22,759
|
2,944
|
574
|
21,357
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11,897
|
22,759
|
2,944
|
574
|
21,357
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,101,985
|
1,069,554
|
1,037,097
|
1,004,909
|
972,335
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,020,039
|
987,910
|
955,740
|
923,569
|
891,620
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,016,456
|
984,338
|
952,178
|
920,018
|
888,079
|
- Nguyên giá
|
1,839,101
|
1,839,141
|
1,839,141
|
1,839,141
|
1,839,141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-822,645
|
-854,804
|
-886,964
|
-919,123
|
-951,062
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,583
|
3,572
|
3,562
|
3,552
|
3,541
|
- Nguyên giá
|
3,773
|
3,773
|
3,773
|
3,773
|
3,773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-191
|
-201
|
-211
|
-222
|
-232
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
79,294
|
79,981
|
78,499
|
78,321
|
77,676
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
79,294
|
79,981
|
78,499
|
78,321
|
77,676
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,435,763
|
1,446,201
|
1,427,318
|
1,356,481
|
1,270,309
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
503,589
|
512,530
|
452,784
|
451,249
|
364,940
|
I. Nợ ngắn hạn
|
173,668
|
187,042
|
195,870
|
200,862
|
188,374
|
1. Vay và nợ ngắn
|
149,265
|
155,622
|
159,884
|
159,675
|
168,860
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,846
|
1,574
|
1,716
|
2,368
|
2,121
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,011
|
0
|
1,555
|
3,108
|
3,108
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,333
|
4,150
|
13,443
|
9,953
|
2,100
|
6. Phải trả người lao động
|
1,340
|
1,285
|
2,314
|
4,390
|
1,268
|
7. Chi phí phải trả
|
8,020
|
16,145
|
7,734
|
14,953
|
7,048
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,962
|
2,153
|
4,468
|
2,659
|
906
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
329,921
|
325,488
|
256,914
|
250,387
|
176,566
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
329,921
|
325,488
|
256,914
|
250,387
|
176,566
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
932,174
|
933,671
|
974,534
|
905,232
|
905,369
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
932,174
|
933,671
|
974,534
|
905,232
|
905,369
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
655,403
|
655,403
|
668,510
|
668,510
|
668,510
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
10,824
|
10,824
|
10,824
|
10,824
|
10,824
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
265,941
|
267,443
|
295,200
|
225,898
|
226,035
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,892
|
6,113
|
4,757
|
3,756
|
2,963
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,435,763
|
1,446,201
|
1,427,318
|
1,356,481
|
1,270,309
|