Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
57,041
|
48,935
|
128,361
|
109,814
|
33,826
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
57,041
|
48,935
|
128,361
|
109,814
|
33,826
|
Giá vốn hàng bán
|
34,693
|
32,102
|
71,156
|
53,414
|
22,480
|
Lợi nhuận gộp
|
22,348
|
16,832
|
57,205
|
56,400
|
11,346
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,042
|
1,091
|
683
|
305
|
168
|
Chi phí tài chính
|
9,539
|
9,920
|
9,942
|
54,520
|
8,326
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,494
|
9,494
|
9,486
|
10,184
|
8,326
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,889
|
3,363
|
4,902
|
4,299
|
2,706
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,961
|
4,640
|
43,043
|
-2,114
|
481
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
18
|
0
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
0
|
18
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,961
|
4,640
|
43,043
|
-2,097
|
481
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
566
|
249
|
2,180
|
1,671
|
39
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
566
|
249
|
2,180
|
1,671
|
39
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,395
|
4,391
|
40,863
|
-3,768
|
443
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,395
|
4,391
|
40,863
|
-3,768
|
443
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|