単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 620,751 398,445 282,084 485,265 515,213
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 620,751 398,445 282,084 485,265 515,213
Giá vốn hàng bán 551,144 359,612 287,999 425,036 430,484
Lợi nhuận gộp 69,607 38,833 -5,915 60,229 84,729
Doanh thu hoạt động tài chính 273 413 1,168 1,146 3,723
Chi phí tài chính 11,034 9,181 4,782 3,190 1,394
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,034 4,250 2,700 1,606 876
Chi phí bán hàng 542 71 115 878 1,966
Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,029 92,932 53,176 44,122 52,309
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -725 -62,938 -62,820 13,185 32,783
Thu nhập khác 16,525 2,213 1,112 4,854 4,349
Chi phí khác 1,313 50,931 2,689 3,104 2,135
Lợi nhuận khác 15,212 -48,718 -1,577 1,750 2,214
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,488 -111,655 -64,397 14,935 34,997
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,898 106 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,898 106 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,590 -111,761 -64,397 14,935 34,997
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,590 -111,761 -64,397 14,935 34,997
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)