I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,955
|
10,751
|
11,641
|
7,674
|
9,656
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,591
|
20,225
|
10,602
|
15,779
|
17,884
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,591
|
17,794
|
17,640
|
17,629
|
18,031
|
- Các khoản dự phòng
|
|
4,025
|
-8,632
|
3,326
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-2,470
|
2,470
|
-6,570
|
-226
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
876
|
-876
|
1,394
|
79
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,546
|
30,976
|
22,243
|
23,453
|
27,540
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40,969
|
20,853
|
-6,701
|
18,417
|
-41,292
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
54
|
247
|
-933
|
120
|
-29
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,571
|
2,568
|
-5,398
|
-11,880
|
56,304
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,434
|
238
|
348
|
390
|
-289
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-734
|
734
|
-1,415
|
-77
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
143
|
-143
|
49,198
|
-49,198
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-43,648
|
43,648
|
-14,261
|
14,261
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-64,011
|
97,653
|
45,231
|
-5,852
|
42,156
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-9,138
|
9,138
|
-14,413
|
-57,869
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1,836
|
1,023
|
-12
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27,606
|
27,606
|
-105,606
|
47,606
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52,000
|
-100,000
|
115,000
|
-67,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-48,000
|
48,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
661
|
717
|
1,021
|
1,324
|
226
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
25,055
|
-78,979
|
-27,424
|
15,506
|
-57,644
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
700
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,836
|
-7,836
|
-6,631
|
-7,730
|
-1,941
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,836
|
-7,836
|
-6,631
|
-7,030
|
-1,941
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-46,792
|
10,838
|
11,176
|
2,624
|
-17,429
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72,114
|
25,322
|
36,160
|
47,336
|
49,960
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,322
|
36,160
|
47,336
|
49,960
|
32,531
|