単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,955 10,751 11,641 7,674 9,656
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,591 20,225 10,602 15,779 17,884
- Khấu hao TSCĐ 18,591 17,794 17,640 17,629 18,031
- Các khoản dự phòng 4,025 -8,632 3,326
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,470 2,470 -6,570 -226
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 876 -876 1,394 79
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,546 30,976 22,243 23,453 27,540
- Tăng, giảm các khoản phải thu -40,969 20,853 -6,701 18,417 -41,292
- Tăng, giảm hàng tồn kho 54 247 -933 120 -29
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,571 2,568 -5,398 -11,880 56,304
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,434 238 348 390 -289
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -734 734 -1,415 -77
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 143 -143 49,198 -49,198
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -43,648 43,648 -14,261 14,261
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -64,011 97,653 45,231 -5,852 42,156
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,138 9,138 -14,413 -57,869
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,836 1,023 -12
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -27,606 27,606 -105,606 47,606
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 52,000 -100,000 115,000 -67,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -48,000 48,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 661 717 1,021 1,324 226
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 25,055 -78,979 -27,424 15,506 -57,644
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 700
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7,836 -7,836 -6,631 -7,730 -1,941
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,836 -7,836 -6,631 -7,030 -1,941
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -46,792 10,838 11,176 2,624 -17,429
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72,114 25,322 36,160 47,336 49,960
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25,322 36,160 47,336 49,960 32,531