単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 180,881 151,009 129,997 182,358 173,589
Các khoản giảm trừ doanh thu 641 477 0 891
Doanh thu thuần 180,240 150,532 129,997 182,358 172,699
Giá vốn hàng bán 163,156 137,755 119,671 161,054 154,299
Lợi nhuận gộp 17,084 12,777 10,325 21,304 18,400
Doanh thu hoạt động tài chính 5,854 4,154 3,000 2,832 2,575
Chi phí tài chính 904 322 683 608 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 608 1
Chi phí bán hàng 1,140 739 538 733 762
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,688 4,560 4,349 4,461 3,968
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,207 11,309 7,755 18,335 16,245
Thu nhập khác 3 12 3 41 3
Chi phí khác 58 1 1 144 3
Lợi nhuận khác -55 11 3 -104 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,152 11,320 7,758 18,231 16,245
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,111 4,126 1,660 3,652 3,423
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 107 -24 3 -29 37
Chi phí thuế TNDN 3,218 4,102 1,663 3,623 3,461
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,934 7,218 6,095 14,608 12,784
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,934 7,218 6,095 14,608 12,784
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)