TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
289,102
|
340,740
|
416,251
|
386,100
|
436,851
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,480
|
56,730
|
33,263
|
28,576
|
29,157
|
1. Tiền
|
15,480
|
8,730
|
33,263
|
28,576
|
29,157
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
48,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
171,758
|
192,656
|
300,615
|
249,718
|
305,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,200
|
25,295
|
22,882
|
42,794
|
33,454
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,133
|
20,634
|
19,954
|
38,594
|
31,840
|
2. Trả trước cho người bán
|
458
|
309
|
212
|
214
|
195
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,608
|
4,351
|
2,716
|
3,986
|
1,419
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
69,431
|
65,735
|
59,226
|
64,250
|
67,875
|
1. Hàng tồn kho
|
71,898
|
68,054
|
61,444
|
64,721
|
68,311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,467
|
-2,320
|
-2,218
|
-471
|
-436
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
232
|
324
|
265
|
762
|
565
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
98
|
324
|
236
|
391
|
503
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
135
|
0
|
29
|
372
|
62
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
322,772
|
304,744
|
290,636
|
270,833
|
252,923
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
30
|
30
|
30
|
30
|
30
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
315,449
|
296,184
|
277,405
|
257,972
|
239,312
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
315,406
|
296,159
|
277,394
|
257,970
|
239,312
|
- Nguyên giá
|
1,292,656
|
1,292,872
|
1,293,532
|
1,293,532
|
1,294,291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-977,250
|
-996,712
|
-1,016,137
|
-1,035,561
|
-1,054,979
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
43
|
25
|
10
|
2
|
0
|
- Nguyên giá
|
304
|
304
|
304
|
304
|
304
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-261
|
-279
|
-294
|
-302
|
-304
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,684
|
7,921
|
12,593
|
8,790
|
8,781
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
307
|
284
|
241
|
708
|
793
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,046
|
1,995
|
1,960
|
2,294
|
2,224
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4,331
|
5,643
|
10,392
|
5,787
|
5,764
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
611,873
|
645,484
|
706,886
|
656,932
|
689,774
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
120,784
|
162,147
|
214,627
|
157,754
|
185,860
|
I. Nợ ngắn hạn
|
120,112
|
161,475
|
214,455
|
157,103
|
185,710
|
1. Vay và nợ ngắn
|
20,000
|
10,000
|
32,000
|
17,000
|
103,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,625
|
19,778
|
19,057
|
16,205
|
5,819
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69,782
|
111,386
|
141,637
|
102,171
|
60,095
|
6. Phải trả người lao động
|
3,557
|
5,355
|
4,877
|
6,027
|
1,216
|
7. Chi phí phải trả
|
8,066
|
9,159
|
9,671
|
7,754
|
6,924
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,644
|
4,114
|
4,618
|
4,181
|
3,885
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
672
|
672
|
172
|
651
|
151
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
500
|
500
|
0
|
500
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
172
|
172
|
172
|
151
|
151
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
491,090
|
483,338
|
492,259
|
499,178
|
503,914
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
491,090
|
483,338
|
492,259
|
499,178
|
503,914
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
450,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,516
|
6,516
|
6,516
|
6,516
|
6,516
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
34,574
|
26,822
|
35,743
|
42,662
|
47,398
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,438
|
1,683
|
2,586
|
3,765
|
4,771
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
611,873
|
645,484
|
706,886
|
656,932
|
689,774
|