I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,519
|
9,397
|
12,392
|
11,204
|
2,569
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,962
|
15,558
|
14,879
|
17,936
|
16,443
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,555
|
19,480
|
19,440
|
19,433
|
19,419
|
- Các khoản dự phòng
|
-257
|
-257
|
-174
|
1,672
|
-350
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,584
|
2,584
|
-10,848
|
-3,444
|
-3,145
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
-6,314
|
6,314
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
248
|
65
|
147
|
275
|
519
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22,481
|
24,955
|
27,270
|
29,139
|
19,012
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,377
|
8,192
|
1,127
|
-19,913
|
9,340
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,082
|
2,642
|
1,934
|
-2,091
|
-3,251
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,642
|
53,041
|
25,868
|
-46,970
|
-53,040
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
228
|
-204
|
132
|
-622
|
-198
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
-740
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-228
|
-97
|
-116
|
442
|
-482
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-538
|
-4,071
|
-3,699
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
3,799
|
3
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-589
|
-3,936
|
9,950
|
-9,716
|
-1,952
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,045
|
84,592
|
65,626
|
-50,743
|
-34,266
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-193
|
-366
|
-627
|
-136
|
-1,038
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-192,656
|
-107,959
|
0
|
-305,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
170,000
|
0
|
50,898
|
249,718
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,244
|
2,784
|
-2,456
|
10,295
|
5,968
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,052
|
-20,237
|
-111,043
|
61,056
|
-51,152
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
60,000
|
-60,000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
50,000
|
-100,000
|
217,000
|
143,000
|
178,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30,000
|
-719
|
-104,281
|
-158,000
|
-92,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,615
|
17,615
|
-30,770
|
-1
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,385
|
-23,104
|
21,949
|
-15,001
|
86,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,391
|
41,251
|
-23,468
|
-4,687
|
582
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,088
|
15,480
|
56,730
|
33,263
|
28,576
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,480
|
56,730
|
33,263
|
28,576
|
29,157
|