Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
960,834
|
700,309
|
715,253
|
865,291
|
809,156
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
960,834
|
700,309
|
715,253
|
865,291
|
809,156
|
Giá vốn hàng bán
|
839,230
|
634,603
|
648,128
|
795,840
|
765,136
|
Lợi nhuận gộp
|
121,604
|
65,706
|
67,125
|
69,451
|
44,020
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,617
|
5,915
|
2,494
|
5,306
|
14,292
|
Chi phí tài chính
|
9,952
|
7,111
|
879
|
59
|
736
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,952
|
7,111
|
879
|
59
|
736
|
Chi phí bán hàng
|
1,404
|
977
|
986
|
1,199
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,564
|
24,620
|
23,254
|
23,219
|
18,399
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
89,300
|
38,912
|
44,501
|
50,280
|
39,178
|
Thu nhập khác
|
614
|
582
|
749
|
671
|
45
|
Chi phí khác
|
2
|
15
|
953
|
3
|
712
|
Lợi nhuận khác
|
613
|
567
|
-204
|
668
|
-666
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
89,913
|
39,480
|
44,297
|
50,948
|
38,511
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,352
|
7,990
|
8,717
|
10,500
|
9,095
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-2,512
|
472
|
-57
|
-197
|
Chi phí thuế TNDN
|
21,352
|
5,478
|
9,188
|
10,443
|
8,898
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
68,561
|
34,002
|
35,109
|
40,505
|
29,613
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
68,561
|
34,002
|
35,109
|
40,505
|
29,613
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|