単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 89,913 39,480 44,297 50,948 38,511
2. Điều chỉnh cho các khoản 97,629 77,029 73,676 73,905 65,334
- Khấu hao TSCĐ 77,069 77,486 78,141 78,376 77,907
- Các khoản dự phòng 14,215 -1,653 -2,850 777 984
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -5,915 -2,494 -5,306 -14,292
- Lãi tiền gửi -3,608 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9,952 7,111 879 59 736
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 187,542 116,509 117,973 124,853 103,846
- Tăng, giảm các khoản phải thu 25,569 11,953 7,867 -3,152 -20,971
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11,993 12,188 19,621 -18,514 4,566
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,932 -31,391 -10,049 -7,859 17,296
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,609 8,080 5,178 1,593 -466
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 -740
- Tiền lãi vay phải trả -10,070 -7,200 -998 -27 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17,284 -11,782 -7,673 -15,026 -4,609
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 18,160 7,385 3,665 3,799
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,840 -6,930 -3,191 -2,703 -4,291
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 175,464 109,587 136,112 82,830 98,430
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9,994 -3,188 -14,737 -1,230 -1,321
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -101,000 -100,000 -100,000 -250,000 -300,615
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 53,000 120,000 110,000 130,000 220,898
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 3,220 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 4,811 3,342 3,258 12,867
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -54,774 21,623 -1,395 -117,972 -68,172
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,037,204 731,371 240,971 35,000 310,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,135,052 -782,907 -308,202 -35,000 -293,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -26,759 -61,026 -21,915 -30,597 -30,771
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -124,608 -112,562 -89,145 -30,597 -13,771
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,917 18,647 45,572 -65,739 16,487
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,526 13,609 32,256 77,828 12,088
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,609 32,256 77,828 12,088 28,576