Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102,823,756
|
57,959,416
|
101,114,077
|
167,174,141
|
147,423,366
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
0
|
34,687
|
3,110
|
0
|
Doanh thu thuần
|
102,823,753
|
57,959,416
|
101,079,390
|
167,171,031
|
147,423,366
|
Giá vốn hàng bán
|
98,850,991
|
60,175,635
|
93,346,556
|
151,280,724
|
137,814,958
|
Lợi nhuận gộp
|
3,972,761
|
-2,216,219
|
7,732,833
|
15,890,307
|
9,608,408
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
536,775
|
666,226
|
1,016,877
|
1,663,877
|
2,657,819
|
Chi phí tài chính
|
416,119
|
499,011
|
619,259
|
920,426
|
1,154,167
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
359,115
|
326,002
|
406,811
|
253,213
|
287,655
|
Chi phí bán hàng
|
714,115
|
551,568
|
780,858
|
917,036
|
1,034,122
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
389,425
|
268,743
|
406,146
|
503,584
|
625,913
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,989,878
|
-2,869,315
|
6,943,447
|
15,213,138
|
9,452,025
|
Thu nhập khác
|
68,882
|
27,900
|
28,209
|
86,791
|
32,318
|
Chi phí khác
|
4,366
|
1,019
|
-5,793
|
1,025
|
438
|
Lợi nhuận khác
|
64,516
|
26,881
|
34,002
|
85,765
|
31,879
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,054,394
|
-2,842,434
|
6,977,449
|
15,298,904
|
9,483,904
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
177,270
|
2,071
|
304,379
|
878,905
|
1,011,134
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,127
|
3,699
|
4
|
26,077
|
19,555
|
Chi phí thuế TNDN
|
181,397
|
5,770
|
304,383
|
904,982
|
1,030,690
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,872,997
|
-2,848,204
|
6,673,066
|
14,393,922
|
8,453,214
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-40,823
|
-39,223
|
-31,476
|
-56,497
|
-56,559
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,913,820
|
-2,808,981
|
6,704,542
|
14,450,419
|
8,509,773
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|