単位: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q2 2018 Q4 2018 Q2 2019 Q4 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 877,222 854,051 562,562 544,035 525,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,694 4,775 1,940 1,954 1,833
1. Tiền 1,677 3,735 1,380 1,395 1,240
2. Các khoản tương đương tiền 1,018 1,040 559 559 593
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 644,956 621,410 446,527 430,177 408,797
1. Phải thu khách hàng 423,126 398,602 385,251 377,628 364,208
2. Trả trước cho người bán 86,034 86,624 80,603 72,457 72,461
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 218,947 219,337 66,818 66,237 60,745
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -164,741 -164,741 -164,455 -164,455 -163,784
IV. Tổng hàng tồn kho 229,563 227,144 114,085 111,181 115,126
1. Hàng tồn kho 233,070 230,651 117,592 114,689 118,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,507 -3,507 -3,507 -3,507 -3,507
V. Tài sản ngắn hạn khác 9 722 9 722 9
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 713 0 713 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 0 9 9 9
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 405,999 364,456 375,604 370,808 364,824
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,733 1,361 1,361 1,361 1,361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,733 1,361 1,361 1,361 1,361
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 59,275 132,257 127,117 122,334 117,973
1. Tài sản cố định hữu hình 12,659 120,747 116,729 113,069 109,831
- Nguyên giá 87,975 192,407 185,923 185,278 185,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,316 -71,661 -69,194 -72,209 -75,184
2. Tài sản cố định thuê tài chính 46,617 11,511 10,388 9,265 8,142
- Nguyên giá 54,776 14,915 14,915 14,915 14,915
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,159 -3,404 -4,527 -5,649 -6,772
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,331 3,331 0 0 0
- Nguyên giá 3,331 3,331 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 212,980 213,115 233,446 234,246 233,202
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 118,460 118,460 118,460
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 212,500 212,500 200,000 200,800 201,050
3. Đầu tư dài hạn khác 2,050 2,050 34,881 34,881 34,881
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,570 -1,435 -119,895 -119,895 -121,188
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,423 5,398 4,687 3,873 3,294
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,392 5,367 4,687 3,873 3,294
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 30 30 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,283,221 1,218,507 938,166 914,843 890,589
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 900,935 879,488 878,811 891,908 913,299
I. Nợ ngắn hạn 736,257 706,826 874,707 889,297 911,568
1. Vay và nợ ngắn 350,012 371,626 357,710 355,095 349,945
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 193,640 151,513 151,723 152,700 150,487
4. Người mua trả tiền trước 73,729 45,627 42,088 43,331 45,291
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,629 17,159 15,963 16,439 17,178
6. Phải trả người lao động 2,718 2,467 1,205 1,815 2,674
7. Chi phí phải trả 24,764 21,097 19,387 15,427 15,109
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 75,441 95,050 284,379 302,273 328,703
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 164,677 172,661 4,104 2,611 1,730
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 146,560 167,560 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 18,117 5,101 4,104 2,611 1,730
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 382,286 339,020 59,355 22,935 -22,709
I. Vốn chủ sở hữu 382,286 339,020 59,355 22,935 -22,709
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 329,936 329,936 329,936 329,936 329,936
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -560 -560 -560 -560 -560
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 72,523 72,523 72,523 72,523 72,523
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -19,613 -62,879 -342,544 -378,964 -424,608
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,325 2,287 2,252 2,217 2,182
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,283,221 1,218,507 938,166 914,843 890,589