Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
241,780
|
130,898
|
182,319
|
127,595
|
22,060
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
241,780
|
130,898
|
182,319
|
127,595
|
22,060
|
Giá vốn hàng bán
|
219,335
|
105,628
|
157,720
|
110,680
|
30,332
|
Lợi nhuận gộp
|
22,445
|
25,270
|
24,599
|
16,915
|
-8,272
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,236
|
248
|
1,774
|
183
|
665
|
Chi phí tài chính
|
14,083
|
13,612
|
14,935
|
7,295
|
26,064
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,603
|
13,223
|
14,294
|
7,293
|
26,064
|
Chi phí bán hàng
|
1,263
|
1,679
|
1,407
|
830
|
96
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,639
|
9,581
|
9,040
|
8,943
|
6,272
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,304
|
646
|
991
|
29
|
-40,039
|
Thu nhập khác
|
4,116
|
98
|
2,636
|
1,927
|
4,000
|
Chi phí khác
|
598
|
29
|
45
|
113
|
381
|
Lợi nhuận khác
|
3,518
|
69
|
2,592
|
1,814
|
3,619
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
214
|
715
|
3,583
|
1,844
|
-36,420
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
43
|
143
|
717
|
369
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
43
|
143
|
717
|
369
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
171
|
572
|
2,866
|
1,475
|
-36,420
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
171
|
572
|
2,866
|
1,475
|
-36,420
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|