単位: 1.000.000đ
  Q3 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q2 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 241,780 130,898 182,319 127,595 22,060
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 241,780 130,898 182,319 127,595 22,060
Giá vốn hàng bán 219,335 105,628 157,720 110,680 30,332
Lợi nhuận gộp 22,445 25,270 24,599 16,915 -8,272
Doanh thu hoạt động tài chính 1,236 248 1,774 183 665
Chi phí tài chính 14,083 13,612 14,935 7,295 26,064
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,603 13,223 14,294 7,293 26,064
Chi phí bán hàng 1,263 1,679 1,407 830 96
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,639 9,581 9,040 8,943 6,272
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,304 646 991 29 -40,039
Thu nhập khác 4,116 98 2,636 1,927 4,000
Chi phí khác 598 29 45 113 381
Lợi nhuận khác 3,518 69 2,592 1,814 3,619
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 214 715 3,583 1,844 -36,420
Chi phí thuế TNDN hiện hành 43 143 717 369
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 43 143 717 369
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 171 572 2,866 1,475 -36,420
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 171 572 2,866 1,475 -36,420
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)