単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 30,474 14,719 -139,248 -322,901 -82,064
2. Điều chỉnh cho các khoản 80,141 -51,793 117,736 170,171 62,421
- Khấu hao TSCĐ 14,457 9,491 14,172 10,034 8,667
- Các khoản dự phòng 34,673 109,689 -6,566 118,038 623
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 33 13 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -24,268 -222,107 62,068 -2,566 -1,228
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 55,246 51,121 48,062 44,665 54,359
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 110,615 -37,074 -21,512 -152,730 -19,643
- Tăng, giảm các khoản phải thu -27,659 56,453 171,532 47,739 33,947
- Tăng, giảm hàng tồn kho -46,977 59,284 80,413 115,478 -1,041
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 62,896 29,164 63,137 -48,026 -9,204
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,142 -691 921 1,705 1,393
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -1,700 0
- Tiền lãi vay phải trả -55,246 -50,297 -35,292 -1,374 -458
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,616 -4,049 -2,668 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,128 -994 -234 -3 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 42,026 51,795 256,298 -38,911 4,994
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,493 -90,658 -38,885 -200 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,076 32,901 11,570 22,026 296
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,500 -158,103 -20,061 -4,640 -19,140
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 126,436 11,000 6,920 22,282
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 -1,050
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 71,780 903 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 275 2,100 3,452 370 2,650
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,642 -15,544 -32,021 24,476 5,038
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -560 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 809,356 780,621 409,307 79,311 2,180
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -867,288 -802,396 -634,216 -63,287 -9,254
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -11,383 -11,384 -2,344 -3,065
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -58,493 -33,157 -236,293 13,680 -10,139
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21,108 3,094 -12,016 -755 -107
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34,135 11,617 14,710 2,694 1,940
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,027 14,710 2,694 1,940 1,833