Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,139,656
|
954,956
|
520,310
|
134,329
|
59,588
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
4,084
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,139,656
|
954,956
|
520,310
|
130,245
|
59,588
|
Giá vốn hàng bán
|
994,627
|
950,627
|
514,875
|
233,250
|
76,400
|
Lợi nhuận gộp
|
145,029
|
4,329
|
5,435
|
-103,005
|
-16,812
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,835
|
7,792
|
3,582
|
1,594
|
1,339
|
Chi phí tài chính
|
57,660
|
91,073
|
100,614
|
193,329
|
55,652
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
55,246
|
51,121
|
48,062
|
44,665
|
54,359
|
Chi phí bán hàng
|
5,482
|
5,384
|
3,954
|
515
|
96
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
80,822
|
126,522
|
28,182
|
24,467
|
14,664
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,464
|
-210,858
|
-123,734
|
-319,722
|
-85,886
|
Thu nhập khác
|
9,426
|
226,440
|
9,521
|
1,860
|
4,093
|
Chi phí khác
|
3,416
|
863
|
25,035
|
5,039
|
271
|
Lợi nhuận khác
|
6,010
|
225,577
|
-15,514
|
-3,179
|
3,822
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5,564
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,474
|
14,719
|
-139,248
|
-322,901
|
-82,064
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,214
|
2,968
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
281
|
3,092
|
101
|
30
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,494
|
6,060
|
101
|
30
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,979
|
8,659
|
-139,349
|
-322,931
|
-82,064
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
894
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,086
|
8,659
|
-139,349
|
-322,931
|
-82,064
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|