TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,041,879
|
1,080,626
|
1,066,277
|
935,594
|
913,595
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,342
|
47,223
|
41,829
|
134,945
|
54,125
|
1. Tiền
|
47,342
|
47,223
|
41,829
|
134,945
|
54,125
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
331,877
|
302,260
|
268,952
|
102,334
|
215,377
|
1. Phải thu khách hàng
|
183,031
|
206,684
|
185,895
|
49,726
|
128,355
|
2. Trả trước cho người bán
|
60,544
|
24,218
|
7,691
|
1,682
|
5,762
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
88,302
|
71,359
|
75,366
|
50,926
|
81,260
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
629,113
|
682,702
|
707,072
|
658,629
|
599,817
|
1. Hàng tồn kho
|
629,113
|
682,702
|
707,072
|
658,629
|
599,817
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33,548
|
48,441
|
48,423
|
39,686
|
44,276
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
19,018
|
23,785
|
19,490
|
10,491
|
16,215
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,799
|
24,526
|
28,804
|
25,325
|
24,219
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,731
|
130
|
130
|
3,870
|
3,841
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,341,109
|
2,557,720
|
2,551,795
|
2,562,548
|
2,615,321
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,260
|
11,260
|
11,260
|
12,159
|
12,159
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,260
|
11,260
|
11,260
|
12,159
|
12,159
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,139,912
|
2,090,244
|
2,059,066
|
2,013,178
|
2,390,690
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,134,436
|
2,085,029
|
2,054,112
|
2,008,370
|
2,386,146
|
- Nguyên giá
|
6,835,128
|
6,837,358
|
6,859,745
|
6,866,383
|
7,302,110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,700,691
|
-4,752,329
|
-4,805,633
|
-4,858,013
|
-4,915,964
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,476
|
5,215
|
4,954
|
4,808
|
4,543
|
- Nguyên giá
|
8,038
|
8,038
|
8,038
|
8,158
|
8,158
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,562
|
-2,823
|
-3,084
|
-3,350
|
-3,615
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
51,644
|
61,926
|
59,186
|
50,681
|
55,051
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
51,644
|
61,926
|
59,186
|
50,681
|
55,051
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,382,988
|
3,638,346
|
3,618,072
|
3,498,142
|
3,528,916
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,976,336
|
2,269,329
|
2,280,879
|
2,229,917
|
2,316,195
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,930,702
|
2,197,907
|
2,137,706
|
2,062,161
|
2,149,439
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,088,629
|
1,063,219
|
1,099,641
|
987,060
|
1,003,366
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
725,847
|
1,019,766
|
960,484
|
968,359
|
1,006,263
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,116
|
21,451
|
12,548
|
22,670
|
18,618
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,735
|
7,250
|
9,616
|
6,756
|
10,288
|
6. Phải trả người lao động
|
1,730
|
1,817
|
2,915
|
984
|
1,804
|
7. Chi phí phải trả
|
77,461
|
67,867
|
37,423
|
34,557
|
41,573
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,956
|
14,532
|
12,284
|
40,270
|
66,637
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
45,634
|
71,422
|
143,173
|
167,756
|
166,756
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
35,290
|
60,772
|
132,218
|
156,497
|
155,183
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10,345
|
10,650
|
10,955
|
11,260
|
11,572
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,406,652
|
1,369,017
|
1,337,193
|
1,268,225
|
1,212,721
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,406,652
|
1,369,017
|
1,337,193
|
1,268,225
|
1,212,721
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,235,599
|
1,235,599
|
1,235,599
|
1,235,599
|
1,235,599
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
122,757
|
122,757
|
122,757
|
122,757
|
122,757
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48,296
|
10,661
|
-21,163
|
-90,131
|
-145,635
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
229
|
2,005
|
2,797
|
1,505
|
891
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,382,988
|
3,638,346
|
3,618,072
|
3,498,142
|
3,528,916
|