単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,041,879 1,080,626 1,066,277 935,594 913,595
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,342 47,223 41,829 134,945 54,125
1. Tiền 47,342 47,223 41,829 134,945 54,125
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 331,877 302,260 268,952 102,334 215,377
1. Phải thu khách hàng 183,031 206,684 185,895 49,726 128,355
2. Trả trước cho người bán 60,544 24,218 7,691 1,682 5,762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 88,302 71,359 75,366 50,926 81,260
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 629,113 682,702 707,072 658,629 599,817
1. Hàng tồn kho 629,113 682,702 707,072 658,629 599,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33,548 48,441 48,423 39,686 44,276
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,018 23,785 19,490 10,491 16,215
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,799 24,526 28,804 25,325 24,219
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,731 130 130 3,870 3,841
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,341,109 2,557,720 2,551,795 2,562,548 2,615,321
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,260 11,260 11,260 12,159 12,159
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 11,260 11,260 11,260 12,159 12,159
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,139,912 2,090,244 2,059,066 2,013,178 2,390,690
1. Tài sản cố định hữu hình 2,134,436 2,085,029 2,054,112 2,008,370 2,386,146
- Nguyên giá 6,835,128 6,837,358 6,859,745 6,866,383 7,302,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,700,691 -4,752,329 -4,805,633 -4,858,013 -4,915,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,476 5,215 4,954 4,808 4,543
- Nguyên giá 8,038 8,038 8,038 8,158 8,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,562 -2,823 -3,084 -3,350 -3,615
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 51,644 61,926 59,186 50,681 55,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,644 61,926 59,186 50,681 55,051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,382,988 3,638,346 3,618,072 3,498,142 3,528,916
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,976,336 2,269,329 2,280,879 2,229,917 2,316,195
I. Nợ ngắn hạn 1,930,702 2,197,907 2,137,706 2,062,161 2,149,439
1. Vay và nợ ngắn 1,088,629 1,063,219 1,099,641 987,060 1,003,366
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 725,847 1,019,766 960,484 968,359 1,006,263
4. Người mua trả tiền trước 17,116 21,451 12,548 22,670 18,618
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,735 7,250 9,616 6,756 10,288
6. Phải trả người lao động 1,730 1,817 2,915 984 1,804
7. Chi phí phải trả 77,461 67,867 37,423 34,557 41,573
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,956 14,532 12,284 40,270 66,637
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 45,634 71,422 143,173 167,756 166,756
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 35,290 60,772 132,218 156,497 155,183
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 10,345 10,650 10,955 11,260 11,572
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,406,652 1,369,017 1,337,193 1,268,225 1,212,721
I. Vốn chủ sở hữu 1,406,652 1,369,017 1,337,193 1,268,225 1,212,721
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,235,599 1,235,599 1,235,599 1,235,599 1,235,599
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 122,757 122,757 122,757 122,757 122,757
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48,296 10,661 -21,163 -90,131 -145,635
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 229 2,005 2,797 1,505 891
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,382,988 3,638,346 3,618,072 3,498,142 3,528,916