Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146,104
|
212,799
|
304,846
|
371,425
|
98,660
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
146,104
|
212,799
|
304,846
|
371,425
|
98,660
|
Giá vốn hàng bán
|
117,805
|
163,706
|
240,479
|
335,682
|
85,766
|
Lợi nhuận gộp
|
28,299
|
49,093
|
64,367
|
35,743
|
12,894
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,322
|
3,595
|
2,714
|
5,848
|
5,261
|
Chi phí tài chính
|
11,989
|
14,324
|
8,368
|
7,749
|
4,088
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,807
|
12,617
|
8,144
|
6,619
|
4,900
|
Chi phí bán hàng
|
8,774
|
23,196
|
13,807
|
6,341
|
6,568
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,313
|
8,440
|
9,798
|
6,813
|
6,499
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,546
|
6,729
|
35,107
|
20,688
|
1,064
|
Thu nhập khác
|
2,218
|
2,476
|
2,448
|
2,910
|
1,233
|
Chi phí khác
|
1,430
|
1,550
|
351
|
366
|
345
|
Lợi nhuận khác
|
788
|
926
|
2,098
|
2,544
|
888
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
64
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,334
|
7,655
|
37,204
|
23,232
|
1,952
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,853
|
2,194
|
7,973
|
5,506
|
916
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-57
|
-21
|
-39
|
111
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,797
|
2,172
|
7,934
|
5,616
|
916
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,538
|
5,482
|
29,270
|
17,616
|
1,036
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,977
|
2,245
|
8,117
|
5,362
|
642
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
560
|
3,237
|
21,153
|
12,254
|
395
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|