単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 146,104 212,799 304,846 371,425 98,660
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 146,104 212,799 304,846 371,425 98,660
Giá vốn hàng bán 117,805 163,706 240,479 335,682 85,766
Lợi nhuận gộp 28,299 49,093 64,367 35,743 12,894
Doanh thu hoạt động tài chính 4,322 3,595 2,714 5,848 5,261
Chi phí tài chính 11,989 14,324 8,368 7,749 4,088
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,807 12,617 8,144 6,619 4,900
Chi phí bán hàng 8,774 23,196 13,807 6,341 6,568
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,313 8,440 9,798 6,813 6,499
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,546 6,729 35,107 20,688 1,064
Thu nhập khác 2,218 2,476 2,448 2,910 1,233
Chi phí khác 1,430 1,550 351 366 345
Lợi nhuận khác 788 926 2,098 2,544 888
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 64
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,334 7,655 37,204 23,232 1,952
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,853 2,194 7,973 5,506 916
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -57 -21 -39 111 0
Chi phí thuế TNDN 1,797 2,172 7,934 5,616 916
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,538 5,482 29,270 17,616 1,036
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,977 2,245 8,117 5,362 642
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 560 3,237 21,153 12,254 395
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)