I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
872,820
|
706,699
|
668,216
|
429,269
|
898,094
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-690,799
|
-577,647
|
-551,489
|
-625,836
|
-420,290
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-65,031
|
-64,416
|
-46,819
|
-44,732
|
-68,643
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5,219
|
-3,078
|
-2,682
|
-7,428
|
-8,480
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,349
|
-6,500
|
|
-5,500
|
-11,924
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,951
|
47,262
|
17,153
|
17,849
|
12,970
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-43,265
|
-46,771
|
-57,229
|
-58,056
|
-54,095
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74,108
|
55,548
|
27,151
|
-294,434
|
347,631
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,873
|
-9,894
|
-9,948
|
-8,665
|
-21,612
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
805
|
|
1,542
|
747
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-180,000
|
|
-80,000
|
-125,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
250,000
|
130,000
|
180,000
|
140,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,265
|
2,907
|
4,474
|
69
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
60,196
|
123,013
|
96,069
|
7,151
|
-21,599
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
731,825
|
421,775
|
492,128
|
474,546
|
437,630
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-867,621
|
-589,767
|
-538,415
|
-179,331
|
-778,768
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-66,486
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-135,796
|
-167,992
|
-112,773
|
295,215
|
-341,138
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,491
|
10,568
|
10,446
|
7,933
|
-15,106
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,310
|
16,819
|
27,387
|
37,833
|
45,770
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
4
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,819
|
27,387
|
37,833
|
45,770
|
30,664
|