TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,383
|
9,799
|
12,615
|
15,407
|
9,361
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,337
|
9,480
|
9,795
|
13,237
|
7,895
|
1. Tiền
|
7,337
|
1,272
|
541
|
792
|
154
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
8,208
|
9,254
|
12,445
|
7,741
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2
|
163
|
2,820
|
1,846
|
795
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
40
|
2,624
|
1,576
|
650
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2
|
123
|
196
|
270
|
145
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44
|
156
|
0
|
324
|
671
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28
|
156
|
0
|
324
|
542
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
129
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,459
|
10,015
|
9,998
|
15,602
|
27,669
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,459
|
10,015
|
9,601
|
15,399
|
27,666
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,459
|
10,015
|
9,601
|
15,338
|
27,632
|
- Nguyên giá
|
15,168
|
15,797
|
17,285
|
25,735
|
42,251
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,709
|
-5,782
|
-7,684
|
-10,397
|
-14,619
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
61
|
34
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
82
|
82
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-21
|
-48
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,841
|
19,814
|
22,613
|
31,009
|
37,030
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,924
|
5,100
|
5,297
|
5,902
|
12,285
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,862
|
5,046
|
5,169
|
5,766
|
12,285
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
0
|
257
|
67
|
4,544
|
4. Người mua trả tiền trước
|
481
|
511
|
901
|
1,007
|
1,146
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,368
|
395
|
502
|
588
|
746
|
6. Phải trả người lao động
|
1,956
|
2,069
|
1,417
|
2,472
|
4,200
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
23
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,038
|
1,012
|
1,114
|
694
|
624
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
62
|
54
|
129
|
136
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
62
|
54
|
129
|
136
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,917
|
14,715
|
17,316
|
25,107
|
24,745
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,917
|
14,715
|
17,316
|
25,107
|
24,745
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8,623
|
10,365
|
11,365
|
17,365
|
17,365
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-8
|
-8
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
967
|
2,458
|
3,668
|
4,033
|
5,537
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
286
|
424
|
578
|
764
|
982
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,042
|
1,468
|
1,705
|
2,952
|
868
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,020
|
1,035
|
977
|
937
|
1,027
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,841
|
19,814
|
22,613
|
31,009
|
37,030
|