単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7,383 9,799 12,615 15,407 9,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,337 9,480 9,795 13,237 7,895
1. Tiền 7,337 1,272 541 792 154
2. Các khoản tương đương tiền 0 8,208 9,254 12,445 7,741
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2 163 2,820 1,846 795
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 0 40 2,624 1,576 650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2 123 196 270 145
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 44 156 0 324 671
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28 156 0 324 542
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 129
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 17 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,459 10,015 9,998 15,602 27,669
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,459 10,015 9,601 15,399 27,666
1. Tài sản cố định hữu hình 10,459 10,015 9,601 15,338 27,632
- Nguyên giá 15,168 15,797 17,285 25,735 42,251
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,709 -5,782 -7,684 -10,397 -14,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 61 34
- Nguyên giá 0 0 0 82 82
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -21 -48
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,841 19,814 22,613 31,009 37,030
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,924 5,100 5,297 5,902 12,285
I. Nợ ngắn hạn 5,862 5,046 5,169 5,766 12,285
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 0 257 67 4,544
4. Người mua trả tiền trước 481 511 901 1,007 1,146
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,368 395 502 588 746
6. Phải trả người lao động 1,956 2,069 1,417 2,472 4,200
7. Chi phí phải trả 0 23 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,038 1,012 1,114 694 624
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 62 54 129 136 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 62 54 129 136 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11,917 14,715 17,316 25,107 24,745
I. Vốn chủ sở hữu 11,917 14,715 17,316 25,107 24,745
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 8,623 10,365 11,365 17,365 17,365
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 -8 -8
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,000 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 967 2,458 3,668 4,033 5,537
8. Quỹ dự phòng tài chính 286 424 578 764 982
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,042 1,468 1,705 2,952 868
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,020 1,035 977 937 1,027
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,841 19,814 22,613 31,009 37,030