単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,124 19,125 20,918 30,816 37,587
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 17,124 19,125 20,918 30,816 37,587
Giá vốn hàng bán 10,945 10,765 12,468 19,290 24,222
Lợi nhuận gộp 6,179 8,361 8,450 11,527 13,365
Doanh thu hoạt động tài chính 694 643 1,060 1,419 1,444
Chi phí tài chính 80 23 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 80 23 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,013 5,283 5,596 8,222 9,377
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,780 3,697 3,915 4,723 5,432
Thu nhập khác 0 156 29 178 232
Chi phí khác 0 148 0 136 114
Lợi nhuận khác 0 8 29 42 118
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,781 3,705 3,944 4,765 5,549
Chi phí thuế TNDN hiện hành 378 333 567 703 794
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 378 333 567 703 794
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,403 3,373 3,377 4,062 4,755
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,403 3,373 3,377 4,062 4,755
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)