Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,124
|
19,125
|
20,918
|
30,816
|
37,587
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
17,124
|
19,125
|
20,918
|
30,816
|
37,587
|
Giá vốn hàng bán
|
10,945
|
10,765
|
12,468
|
19,290
|
24,222
|
Lợi nhuận gộp
|
6,179
|
8,361
|
8,450
|
11,527
|
13,365
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
694
|
643
|
1,060
|
1,419
|
1,444
|
Chi phí tài chính
|
80
|
23
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
80
|
23
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,013
|
5,283
|
5,596
|
8,222
|
9,377
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,780
|
3,697
|
3,915
|
4,723
|
5,432
|
Thu nhập khác
|
0
|
156
|
29
|
178
|
232
|
Chi phí khác
|
0
|
148
|
0
|
136
|
114
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
8
|
29
|
42
|
118
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,781
|
3,705
|
3,944
|
4,765
|
5,549
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
378
|
333
|
567
|
703
|
794
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
378
|
333
|
567
|
703
|
794
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,403
|
3,373
|
3,377
|
4,062
|
4,755
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,403
|
3,373
|
3,377
|
4,062
|
4,755
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|