I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
853
|
2,922
|
2,842
|
-5,067
|
-4,072
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,202
|
5,733
|
3,555
|
8,614
|
7,326
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,147
|
6,214
|
6,185
|
6,148
|
6,221
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,832
|
-15
|
-1,563
|
2,175
|
-1,316
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,469
|
-5,386
|
-4,823
|
-3,758
|
-630
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,356
|
4,920
|
3,756
|
4,048
|
3,051
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,055
|
8,655
|
6,397
|
3,547
|
3,254
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
34,564
|
-12,846
|
-15,552
|
-18,097
|
-35,169
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,399
|
-820
|
-25,580
|
8,238
|
-10,803
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,790
|
8,167
|
-17,689
|
31,946
|
-1,694
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
103
|
19
|
644
|
375
|
1,008
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
8,910
|
-9,341
|
3,714
|
2,004
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,375
|
-5,035
|
-3,767
|
-3,993
|
-3,065
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
947
|
0
|
0
|
200
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,602
|
-468
|
396
|
0
|
-1,591
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,557
|
7,529
|
-64,492
|
25,729
|
-45,856
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,211
|
-2,195
|
-1,253
|
-822
|
-711
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
146
|
241
|
328
|
64
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1,803
|
-10,000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
80,361
|
7,581
|
1,980
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-350
|
0
|
-350
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
350
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
746
|
7,683
|
4,334
|
6,734
|
355
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-320
|
84,286
|
990
|
7,955
|
-706
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
350
|
0
|
350
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
-350
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112,397
|
107,873
|
145,647
|
127,300
|
189,091
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-145,764
|
-209,311
|
-120,952
|
-117,040
|
-177,459
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-15,029
|
0
|
-1
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33,367
|
-116,467
|
24,695
|
10,259
|
11,982
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,130
|
-24,652
|
-38,807
|
43,943
|
-34,580
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
97,861
|
82,731
|
58,079
|
19,272
|
63,215
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
82,731
|
58,079
|
19,272
|
63,215
|
28,635
|