単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113,615 314,422 308,312 249,716 140,777
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 113,615 314,422 308,312 249,716 140,777
Giá vốn hàng bán 87,409 288,987 272,931 227,364 114,211
Lợi nhuận gộp 26,205 25,435 35,382 22,352 26,567
Doanh thu hoạt động tài chính 4 4 3 221 2
Chi phí tài chính 16,242 17,518 17,743 13,675 18,557
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,528 15,781 15,346 11,381 16,324
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,357 5,229 4,616 7,593 6,278
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,610 2,692 13,026 1,305 1,734
Thu nhập khác -790 8,948 249 5,085 477
Chi phí khác 365 2,921 3,432 450 576
Lợi nhuận khác -1,156 6,027 -3,183 4,635 -99
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,454 8,719 9,844 5,940 1,635
Chi phí thuế TNDN hiện hành 468 2,047 2,026 1,277 402
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -48 112 254 -58 -20
Chi phí thuế TNDN 420 2,159 2,280 1,218 382
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,034 6,560 7,564 4,722 1,253
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 127 -256 -598 608 56
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,907 6,816 8,161 4,113 1,197
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)