TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,120
|
16,423
|
21,798
|
21,548
|
15,980
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,649
|
4,828
|
8,869
|
12,509
|
6,332
|
1. Tiền
|
2,649
|
4,828
|
8,869
|
12,509
|
6,332
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,376
|
8,259
|
12,295
|
8,516
|
8,682
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,952
|
7,607
|
10,414
|
7,197
|
8,315
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
615
|
71
|
42
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
443
|
652
|
1,265
|
1,248
|
367
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19
|
0
|
0
|
0
|
-41
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,008
|
3,270
|
592
|
452
|
714
|
1. Hàng tồn kho
|
3,008
|
3,270
|
592
|
452
|
714
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
88
|
66
|
42
|
70
|
253
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
88
|
66
|
42
|
70
|
222
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54,941
|
60,012
|
50,303
|
47,503
|
9,125
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
38,593
|
38,806
|
38,675
|
38,660
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
538
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
38,593
|
38,806
|
38,675
|
38,660
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-538
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,038
|
16,463
|
11,627
|
8,703
|
9,058
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,038
|
16,463
|
11,627
|
8,703
|
9,058
|
- Nguyên giá
|
27,132
|
28,084
|
26,380
|
24,548
|
26,487
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,094
|
-11,621
|
-14,753
|
-15,844
|
-17,429
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30
|
4,464
|
1
|
97
|
25
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30
|
4,464
|
1
|
97
|
25
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
71,061
|
76,435
|
72,102
|
69,051
|
25,106
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,081
|
53,742
|
55,882
|
55,561
|
11,923
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14,484
|
11,145
|
13,986
|
14,665
|
11,728
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,137
|
56
|
501
|
142
|
83
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14
|
28
|
21
|
12
|
16
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
871
|
2,167
|
627
|
407
|
600
|
6. Phải trả người lao động
|
4,343
|
3,541
|
4,150
|
5,015
|
5,108
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
36
|
11
|
2,768
|
3,859
|
776
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42,596
|
42,596
|
41,896
|
40,896
|
195
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
42,596
|
42,596
|
41,896
|
40,896
|
195
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
13,981
|
22,693
|
16,219
|
13,490
|
13,183
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
13,905
|
22,617
|
13,904
|
13,107
|
13,107
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,446
|
21,159
|
13,107
|
13,107
|
13,107
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
797
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1,459
|
1,459
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
76
|
76
|
2,315
|
383
|
76
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,083
|
5,342
|
5,919
|
5,230
|
5,145
|
2. Nguồn kinh phí
|
76
|
76
|
2,315
|
383
|
76
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
71,061
|
76,435
|
72,102
|
69,051
|
25,106
|