単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,412 41,930 47,250 38,828 37,261
Các khoản giảm trừ doanh thu 133 0 0 18 0
Doanh thu thuần 39,279 41,930 47,250 38,810 37,261
Giá vốn hàng bán 24,790 26,576 31,323 25,745 26,256
Lợi nhuận gộp 14,489 15,354 15,928 13,065 11,005
Doanh thu hoạt động tài chính 17 5 12 18 15
Chi phí tài chính 0 36 7 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 36 7 0 0
Chi phí bán hàng 1,686 2,000 1,220 1,361 1,110
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,036 7,417 7,497 7,576 6,976
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,784 5,907 7,216 4,146 2,934
Thu nhập khác 117 32 10 77 51
Chi phí khác 23 28 0 10 14
Lợi nhuận khác 95 4 10 67 37
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,879 5,911 7,226 4,212 2,971
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,176 1,193 1,447 590 422
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,176 1,193 1,447 590 422
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,703 4,717 5,779 3,623 2,549
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,703 4,717 5,779 3,623 2,549
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)