Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39,412
|
41,930
|
47,250
|
38,828
|
37,261
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
133
|
0
|
0
|
18
|
0
|
Doanh thu thuần
|
39,279
|
41,930
|
47,250
|
38,810
|
37,261
|
Giá vốn hàng bán
|
24,790
|
26,576
|
31,323
|
25,745
|
26,256
|
Lợi nhuận gộp
|
14,489
|
15,354
|
15,928
|
13,065
|
11,005
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
5
|
12
|
18
|
15
|
Chi phí tài chính
|
0
|
36
|
7
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
36
|
7
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
1,686
|
2,000
|
1,220
|
1,361
|
1,110
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,036
|
7,417
|
7,497
|
7,576
|
6,976
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,784
|
5,907
|
7,216
|
4,146
|
2,934
|
Thu nhập khác
|
117
|
32
|
10
|
77
|
51
|
Chi phí khác
|
23
|
28
|
0
|
10
|
14
|
Lợi nhuận khác
|
95
|
4
|
10
|
67
|
37
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,879
|
5,911
|
7,226
|
4,212
|
2,971
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,176
|
1,193
|
1,447
|
590
|
422
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,176
|
1,193
|
1,447
|
590
|
422
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,703
|
4,717
|
5,779
|
3,623
|
2,549
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,703
|
4,717
|
5,779
|
3,623
|
2,549
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|