I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40,168
|
55,557
|
12,222
|
16,149
|
11,164
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7,415
|
-1,179
|
-3,582
|
2,396
|
4,544
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,185
|
3,330
|
3,351
|
3,443
|
3,328
|
- Các khoản dự phòng
|
3,087
|
-1,799
|
-4,292
|
564
|
1,314
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
76
|
-242
|
48
|
23
|
-280
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
967
|
-2,469
|
-2,690
|
-1,634
|
-99
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
99
|
|
0
|
|
280
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,582
|
54,377
|
8,640
|
18,546
|
15,708
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,654
|
-25,096
|
31,915
|
88,556
|
-117,194
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,000
|
96,867
|
1,562
|
-118,717
|
-129,379
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17,473
|
-13,107
|
-19,975
|
16,387
|
-697
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
726
|
1,079
|
1,018
|
-332
|
-1,065
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-99
|
|
0
|
|
-97
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,002
|
|
-11,512
|
-4,241
|
-396
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
3,085
|
-3,085
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,045
|
-1,730
|
-1,116
|
-1,163
|
-1,653
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,981
|
115,474
|
7,448
|
-964
|
-234,775
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,757
|
-1,410
|
-441
|
-401
|
-2,214
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-117,400
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
117,400
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
627
|
2,087
|
-434
|
1,657
|
76
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,130
|
677
|
-118,274
|
1,256
|
115,262
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
61,724
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-32,987
|
14
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-32,987
|
14
|
|
61,724
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25,852
|
83,164
|
-110,812
|
292
|
-57,789
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
82,675
|
108,516
|
191,748
|
80,955
|
81,209
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11
|
68
|
19
|
-39
|
85
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
108,516
|
191,748
|
80,955
|
81,209
|
23,505
|