I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
54,380
|
45,340
|
72,911
|
72,423
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16,547
|
-19,491
|
-28,137
|
-43,776
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25,627
|
-14,401
|
-15,899
|
-16,428
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,775
|
-3,207
|
-5,911
|
-5,703
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-786
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,780
|
5,765
|
12,901
|
2,824
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,883
|
-11,499
|
-8,241
|
-5,209
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,541
|
2,507
|
27,623
|
4,132
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,271
|
-2,488
|
-37,596
|
-31,310
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
9
|
158
|
106
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,243
|
-2,479
|
-37,438
|
-31,204
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
9,848
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40,314
|
33,222
|
102,553
|
87,713
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31,777
|
-37,397
|
-87,609
|
-78,088
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,537
|
-4,175
|
14,944
|
19,473
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,835
|
-4,147
|
5,130
|
-7,599
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,569
|
4,404
|
3,136
|
8,266
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,404
|
257
|
8,266
|
667
|