Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59,248
|
39,812
|
24,619
|
67,275
|
74,241
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
131
|
5
|
0
|
55
|
0
|
Doanh thu thuần
|
59,118
|
39,807
|
24,619
|
67,220
|
74,241
|
Giá vốn hàng bán
|
52,390
|
27,512
|
18,114
|
51,133
|
56,191
|
Lợi nhuận gộp
|
6,727
|
12,295
|
6,505
|
16,087
|
18,050
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28
|
9
|
50
|
358
|
227
|
Chi phí tài chính
|
2,244
|
2,801
|
3,886
|
6,468
|
6,270
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,244
|
2,801
|
3,886
|
5,961
|
5,682
|
Chi phí bán hàng
|
497
|
992
|
812
|
1,272
|
1,786
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,883
|
4,017
|
4,499
|
8,316
|
8,703
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
132
|
4,495
|
-2,640
|
390
|
1,519
|
Thu nhập khác
|
278
|
37
|
467
|
10
|
19
|
Chi phí khác
|
132
|
84
|
274
|
93
|
631
|
Lợi nhuận khác
|
146
|
-47
|
193
|
-83
|
-612
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
278
|
4,447
|
-2,448
|
307
|
907
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
278
|
4,447
|
-2,448
|
307
|
907
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
278
|
4,447
|
-2,448
|
307
|
907
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|