単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 32,065 32,993 26,128 32,708 23,108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,242 6,154 1,468 1,896 430
1. Tiền 2,242 6,154 1,468 1,896 430
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,500 18,500 18,500 18,000 22,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,312 8,272 6,155 12,802 668
1. Phải thu khách hàng 10,216 8,267 5,835 12,428 459
2. Trả trước cho người bán 0 0 346 0 16
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 96 4 0 374 194
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -26 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 11 6 5 5 3
1. Hàng tồn kho 11 6 5 5 3
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 62 0 5 7
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 5 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 62 0 0 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 5
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,044 13,051 10,347 8,159 5,928
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,173 11,045 9,140 7,235 5,330
1. Tài sản cố định hữu hình 11,173 11,045 9,140 7,235 5,330
- Nguyên giá 41,161 42,939 42,939 42,939 42,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,988 -31,894 -33,799 -35,704 -37,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 179 1,694 895 612 598
1. Chi phí trả trước dài hạn 179 1,694 895 612 598
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45,109 46,044 36,475 40,866 29,036
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,723 13,022 6,726 13,329 2,478
I. Nợ ngắn hạn 11,721 13,020 6,724 13,327 960
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,146 11,900 5,390 12,173 86
4. Người mua trả tiền trước 65 7 6 7 5
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 215 16 12 34 0
6. Phải trả người lao động 479 255 503 487 318
7. Chi phí phải trả 301 243 278 308 266
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 208 188 225 184 175
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2 2 2 2 1,519
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2 2 2 2 1,519
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 33,386 33,022 29,748 27,537 26,557
I. Vốn chủ sở hữu 33,386 33,022 29,748 27,537 26,557
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 24,000 24,000 24,000 24,000 24,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,881 3,881 3,881 3,881 3,881
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,117 5,117 5,117 5,117 5,117
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 388 24 -3,250 -5,461 -6,441
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 306 411 310 135 110
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45,109 46,044 36,475 40,866 29,036