TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
902,805
|
1,014,104
|
972,235
|
1,031,855
|
973,291
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
84,677
|
148,400
|
99,370
|
125,131
|
82,580
|
1. Tiền
|
46,257
|
54,332
|
51,788
|
77,401
|
64,963
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
38,419
|
94,069
|
47,582
|
47,730
|
17,617
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
524,395
|
539,203
|
546,090
|
605,833
|
548,258
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
217,331
|
243,005
|
248,110
|
231,047
|
253,245
|
1. Phải thu khách hàng
|
151,921
|
132,582
|
131,961
|
120,057
|
180,647
|
2. Trả trước cho người bán
|
55,025
|
102,477
|
102,777
|
100,968
|
59,614
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,734
|
11,022
|
16,334
|
12,955
|
15,755
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,350
|
-3,075
|
-2,962
|
-2,933
|
-2,771
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,351
|
23,435
|
23,219
|
21,141
|
20,266
|
1. Hàng tồn kho
|
24,351
|
23,435
|
23,219
|
21,141
|
20,266
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
52,051
|
60,060
|
55,446
|
48,703
|
68,941
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,497
|
20,218
|
16,909
|
14,196
|
26,033
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33,459
|
34,911
|
34,446
|
34,507
|
42,909
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
95
|
4,932
|
4,090
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,192,297
|
1,189,743
|
1,178,494
|
1,170,589
|
1,289,994
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,014,420
|
1,022,559
|
1,013,605
|
984,817
|
1,093,270
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
908,613
|
917,354
|
903,333
|
875,444
|
984,937
|
- Nguyên giá
|
2,338,986
|
2,378,252
|
2,382,750
|
2,376,606
|
2,517,604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,430,373
|
-1,460,898
|
-1,479,417
|
-1,501,161
|
-1,532,666
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
105,807
|
105,205
|
110,272
|
109,372
|
108,333
|
- Nguyên giá
|
117,063
|
117,063
|
123,132
|
123,297
|
123,297
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,256
|
-11,858
|
-12,860
|
-13,925
|
-14,965
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,523
|
30,819
|
30,916
|
30,826
|
30,826
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,090
|
30,090
|
30,090
|
30,090
|
30,090
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,795
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,362
|
-1,271
|
-1,174
|
-1,264
|
-1,264
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,661
|
18,455
|
14,342
|
12,350
|
8,951
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,039
|
16,966
|
12,879
|
10,942
|
7,836
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,567
|
1,433
|
1,408
|
1,408
|
1,115
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
55
|
55
|
55
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,095,102
|
2,203,847
|
2,150,729
|
2,202,443
|
2,263,285
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
442,524
|
651,426
|
530,467
|
511,995
|
495,656
|
I. Nợ ngắn hạn
|
157,304
|
373,601
|
243,922
|
220,819
|
209,551
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,433
|
29,641
|
30,324
|
36,752
|
43,512
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
61,370
|
65,476
|
49,797
|
49,747
|
61,647
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,027
|
854
|
1,202
|
699
|
849
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,624
|
42,632
|
51,888
|
38,332
|
38,955
|
6. Phải trả người lao động
|
32,396
|
54,101
|
83,626
|
72,841
|
49,843
|
7. Chi phí phải trả
|
3,710
|
2,543
|
2,727
|
2,572
|
3,112
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,558
|
150,823
|
1,866
|
1,737
|
2,057
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,257
|
1,591
|
1,462
|
1,462
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
285,220
|
277,825
|
286,545
|
291,177
|
286,105
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
285,220
|
277,825
|
286,545
|
291,177
|
286,105
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,652,578
|
1,552,421
|
1,620,263
|
1,690,448
|
1,767,628
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,652,578
|
1,552,421
|
1,620,263
|
1,690,448
|
1,767,628
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
990,000
|
990,000
|
990,000
|
990,000
|
990,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-215
|
-215
|
-215
|
-215
|
-215
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
266,154
|
376,932
|
376,932
|
376,932
|
376,932
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
396,639
|
185,704
|
253,546
|
323,731
|
400,912
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,930
|
25,940
|
21,030
|
16,676
|
9,576
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,095,102
|
2,203,847
|
2,150,729
|
2,202,443
|
2,263,285
|