単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 823,885 904,334 1,078,901 1,195,237 1,235,564
Các khoản giảm trừ doanh thu 127 32 0 0 0
Doanh thu thuần 823,758 904,303 1,078,901 1,195,237 1,235,564
Giá vốn hàng bán 532,568 584,614 696,753 733,818 779,947
Lợi nhuận gộp 291,190 319,688 382,148 461,419 455,617
Doanh thu hoạt động tài chính 24,529 31,949 32,009 40,280 51,419
Chi phí tài chính 13,105 15,877 9,930 13,184 15,345
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,662 11,428 10,121 8,927 13,482
Chi phí bán hàng 5,335 5,008 9,655 17,087 17,881
Chi phí quản lý doanh nghiệp 75,651 72,292 91,614 134,683 131,331
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 221,628 258,459 302,959 336,744 342,480
Thu nhập khác 6,031 1,906 2,040 1,554 2,957
Chi phí khác 201 183 8,651 222 310
Lợi nhuận khác 5,830 1,723 -6,611 1,332 2,647
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 227,458 260,183 296,347 338,077 345,126
Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,616 50,585 58,240 67,196 69,779
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,319 204 0 -451 159
Chi phí thuế TNDN 43,297 50,789 58,240 66,745 69,938
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 184,160 209,394 238,107 271,332 275,189
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 184,160 209,394 238,107 271,332 275,189
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)