単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 194,248 140,136 139,747 60,131 115,802
Các khoản giảm trừ doanh thu 42 697 245 234
Doanh thu thuần 194,206 139,439 139,502 60,131 115,568
Giá vốn hàng bán 183,199 131,397 132,797 53,893 106,860
Lợi nhuận gộp 11,007 8,042 6,705 6,238 8,708
Doanh thu hoạt động tài chính 7 8 481 265 42
Chi phí tài chính 1,118 1,426 638 832 1,117
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,114 1,423 633 832 1,117
Chi phí bán hàng 23 0 6
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,101 6,075 5,905 5,274 6,251
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 343 547 644 397 1,376
Thu nhập khác 0 203 373 208 249
Chi phí khác 343 46 38 8 27
Lợi nhuận khác 157 335 199 222
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,443 704 978 596 1,599
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,166 188 469 168 341
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 188 469 168 341
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,278 516 509 428 1,257
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,278 516 509 428 1,257
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)