I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,766
|
430
|
6,008
|
1,696
|
-87
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,401
|
3,470
|
3,788
|
10,335
|
4,233
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,014
|
5,363
|
4,311
|
3,405
|
1,140
|
- Các khoản dự phòng
|
-956
|
0
|
0
|
0
|
9
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
664
|
-426
|
-175
|
53
|
-119
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,045
|
-2,859
|
-2,514
|
-3,812
|
-868
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
725
|
1,392
|
2,167
|
10,690
|
4,072
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,167
|
3,900
|
9,796
|
12,031
|
4,146
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23,328
|
-31,248
|
-153,171
|
51,849
|
91,283
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-75,061
|
-66,917
|
-11,504
|
-12,530
|
-29,774
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
36,557
|
76,532
|
60,207
|
-91,512
|
5,803
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-43
|
1,367
|
127
|
-1,185
|
143
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-789
|
-1,482
|
-2,167
|
-10,690
|
-4,355
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,002
|
-997
|
-392
|
-764
|
-494
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
533
|
1,141
|
6,890
|
1,628
|
563
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-555
|
-2,108
|
-7,095
|
-1,075
|
-848
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-50,522
|
-19,813
|
-97,307
|
-52,248
|
66,467
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,050
|
-4,477
|
-2,152
|
-1,912
|
-261
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,286
|
344
|
260
|
1,943
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,500
|
-4,200
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,500
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
2,072
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,366
|
2,604
|
2,514
|
1,869
|
1,200
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
-282
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,398
|
-6,012
|
2,694
|
1,900
|
940
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
38,077
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24,778
|
51,511
|
182,960
|
351,581
|
49,822
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,205
|
-26,814
|
-97,968
|
-340,909
|
-142,793
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,750
|
-6,506
|
-353
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
35,900
|
18,191
|
84,639
|
10,672
|
-92,971
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27,020
|
-7,634
|
-9,975
|
-39,675
|
-25,565
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
117,455
|
89,771
|
82,137
|
72,162
|
32,483
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-664
|
0
|
0
|
-4
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
89,771
|
82,137
|
72,162
|
32,483
|
6,914
|