I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,091
|
2,761
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,343
|
840
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,912
|
997
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-125
|
-283
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,557
|
126
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,435
|
3,600
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
35,828
|
-3,742
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-69,728
|
-10,096
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,255
|
-48,909
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
19
|
-533
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,557
|
-239
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,041
|
-1,087
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,328
|
2,655
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-18,120
|
-199
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-65,092
|
-58,549
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-144
|
-6,453
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
70
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-6,120
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
125
|
283
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19
|
-12,220
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
13,903
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
101,685
|
3,132
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-97,507
|
-6,136
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,178
|
10,898
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-60,933
|
-59,871
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79,426
|
117,458
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,493
|
57,586
|