単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 40,266 60,396 47,329 149,650 100,168
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 943 3,743 3,360 13,839 7,034
1. Tiền 943 3,743 1,360 12,539 7,034
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 2,000 1,300 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,975 24,332 5,666 16,133 4,402
1. Phải thu khách hàng 25,103 20,572 5,187 2,116 2,344
2. Trả trước cho người bán 8,800 0 429 14,015 2,056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 72 3,760 50 2 1
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5,053 32,249 38,201 119,547 88,357
1. Hàng tồn kho 5,053 32,249 38,201 119,547 88,357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 295 73 103 131 376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 285 73 35 7 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10 0 67 125 376
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,108 2,606 70,053 69,409 121,132
I. Các khoản phải thu dài hạn 50 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 50 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,089 1,942 1,340 981 2,350
1. Tài sản cố định hữu hình 1,089 1,942 1,340 981 2,350
- Nguyên giá 1,349 2,556 2,109 2,109 3,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -260 -615 -769 -1,128 -1,519
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 50,400
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 50,400
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 851 664 331 47 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 851 664 331 47 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 42,374 63,003 117,382 219,060 221,300
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,412 20,540 1,532 504 2,636
I. Nợ ngắn hạn 24,412 19,877 1,532 504 2,636
1. Vay và nợ ngắn 6,600 17,154 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,566 1,732 89 12 2,507
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 150 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 419 125 1,025 210 51
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 29 45 100 77
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 827 836 373 31 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 663 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 663 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 17,963 42,462 115,850 218,556 218,664
I. Vốn chủ sở hữu 17,963 42,462 115,850 218,556 218,664
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 13,092 38,092 114,276 217,124 217,124
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -1,625 -1,769 -1,769
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,358 4,370 3,200 3,201 3,309
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 513 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 42,374 63,003 117,382 219,060 221,300