単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 150,529 140,361 150,667 100,180 98,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,001 6,262 2,952 7,034 9,453
1. Tiền 6,701 6,262 2,952 7,034 9,453
2. Các khoản tương đương tiền 6,300 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,912 30,288 49,401 4,402 8,232
1. Phải thu khách hàng 15,022 15,003 13,799 2,344 3,182
2. Trả trước cho người bán 13,890 1,283 23,602 2,056 5,050
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 14,001 12,000 1 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 108,456 103,649 98,116 88,368 80,723
1. Hàng tồn kho 108,456 103,649 98,116 88,368 80,723
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 159 162 198 376 398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22 0 3 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 137 162 195 376 398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 69,272 79,292 69,093 121,132 120,977
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 10,100 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 10,100 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 891 801 711 2,350 2,196
1. Tài sản cố định hữu hình 891 801 711 2,350 2,196
- Nguyên giá 2,109 2,109 2,109 3,869 3,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,218 -1,308 -1,398 -1,519 -1,674
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 50,400 50,400
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 50,400 50,400
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 10 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 10 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,802 219,653 219,759 221,311 219,784
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,238 1,047 1,002 2,635 1,092
I. Nợ ngắn hạn 1,238 1,047 1,002 2,635 1,092
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 742 849 787 2,507 663
4. Người mua trả tiền trước 196 146 129 0 84
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 157 30 67 53 120
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 137
7. Chi phí phải trả 100 0 0 75 75
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 43 22 18 0 14
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 218,564 218,606 218,757 218,676 218,692
I. Vốn chủ sở hữu 218,564 218,606 218,757 218,676 218,692
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 217,124 217,124 217,124 217,124 217,124
2. Thặng dư vốn cổ phần -1,769 -1,769 -1,769 -1,769 -1,769
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,208 3,251 3,402 3,321 3,337
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,802 219,653 219,759 221,311 219,784