単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,850 12,370 16,981 40,526 46,247
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 23,850 12,370 16,981 40,526 46,247
Giá vốn hàng bán 23,457 12,310 15,886 37,969 43,652
Lợi nhuận gộp 393 60 1,095 2,557 2,595
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 48 300
Chi phí tài chính 0 124 556 490
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 124 553 386
Chi phí bán hàng 0 761 2,191 1,909
Chi phí quản lý doanh nghiệp 120 74 127 149 548
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 273 -14 83 -291 -51
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 16 10
Lợi nhuận khác 0 -16 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 273 -14 67 -291 -61
Chi phí thuế TNDN hiện hành 55 0 37 -81
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 55 0 37 -81
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 219 -14 30 -209 -61
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 219 -14 30 -209 -61
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)