単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 84,540 119,207 90,572 67,188 95,201
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -69,478 -95,160 -83,875 -28,883 -67,962
3. Tiền chi trả cho người lao động -14,024 -19,784 -21,374 -17,192 -13,814
4. Tiền chi trả lãi vay -63 -278 -219 -228 -146
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -250 0 -116 -13
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,011 1,411 1,979 1,834 778
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -4,896 -3,633 -1,665 -1,626 -4,062
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,158 1,762 -14,699 21,081 9,993
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -23 -2,215 -3,372 -268 -236
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7 22 729 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -3,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 707 319 310 226 364
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 691 -1,874 -2,334 -3,042 128
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -1,920 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37,664 63,040 63,226 17,339 20,977
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37,887 -68,982 -48,049 -30,791 -25,027
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,454 -977 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,677 -8,839 15,177 -13,452 -4,050
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,144 -8,950 -1,855 4,587 6,071
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,656 14,521 5,606 3,749 8,335
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 35 -1 -1 -17
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,521 5,606 3,749 8,335 14,389